Mục lục bài viết
Báo giá Sika có hiệu lực từ 27/11/2021, có thể thay đổi tùy vùng thị trường và từng thời điểm theo chính sách bán hàng của nhà phân phối mà không cần phải báo trước.
Tên Sản Phẩm | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (Vnđ/1 Đvt) | Quy Cách | Đơn Giá Theo Quy Cách (Vnđ) | Định Mức Vật Tư |
---|---|---|---|---|---|
Sika Latex Chống thấm và kết nối | Lít | 82.000 | Can 5 lít | 410.000 | 1 L cho vữa cán sàn 2 Cm |
Sika Latex TH Chống thấm và kết nối | Lít | 52.000 | Can 5 lít | 260.000 | 1 L cho vữa cán sàn 2 Cm |
Sika Lite Chống thấm cho vữa | Lít | 43.000 | Can 5 lít | 215.000 | 1-2% theo khối lượng của xi măng |
Sika WaterProofing Liquid Chống thấm gốc xi măng | Lít | 42.000 | Can 5 lít | 210.000 | 1–2% theo khối lượng của xi măng |
Sikatop Seal 107 Chống thấm bảo vệ đàn hồi | Kg | 29.400 | 25 Kg/Bộ | 735.000 | 1.5-2 Kg/m² cho mỗi lớp |
Sikatop Seal 105 Vn Chống thấm bảo vệ đàn hồi | Kg | 22.500 | 25 Kg/Bộ | 562.500 | 1.5-2 Kg/m² cho mỗi lớp |
Sikatop Seal 109 Vn Chống thấm bảo vệ đàn hồi | Kg | 57.000 | 15 Kg/Bộ | 855.000 | 1.5-2 Kg/m² cho mỗi lớp |
Sika 102 Xi măng đông cứng nhanh | Kg | 148.000 | Túi 2 Kg | 296.000 | Theo hình dạng rò rỉ |
Sika 1F Chống thấm pha xi măng | Kg | 76.000 | 18 Kg/Thùng | 1.368.000 | 0.5-0.6 Kg/m²/lớp |
Sikaproof Membrane Sơn chống thấm bi tum | Kg | 46.000 | 18 Kg/Thùng | 828.000 | 2 Kg/m² cho độ dày 1.1mm |
Sika Raintile Grey Sơn chống thấm Acrylic | Kg | 98.000 | 20 Kg/Thùng | 1.960.000 | 0.8 Kg/m² 2 lớp |
Sika Coat Plus Grey Sơn chống thấm Acrylic | Kg | 113.500 | 20 Kg/Thùng | 2.270.000 | 0.3 Kg/m²/1 lớp |
Sikalastic 632 R Sơn chống thấm Pu | Kg | 165.000 | 21 Kg/ Thùng | 3.465.000 | 1.2-1.8 Kg/m² |
Sikalastic 590 Sơn chống thấm Pu | Kg | 121.500 | 20 Kg/Thùng | 2.430.000 | 1.5 - 1.7 Kg/m² |
Sikalastic 110 Sơn chống thấm Pu | Kg | 112.000 | 20 Kg/Thùng | 2.240.000 | 0.65 Kg/m²/lớp |
Sikalastic U Primer Sơn lót Pu | Kg | 176.000 | 14 Kg/Thùng | 2.464.000 | 0.2 Kg/m²/lớp |
Sika reemat Premium 120 Lưới thủy tinh gia cường | m² | 60.000 | Cuộn 1,38mx200m | 16.560.000 | Theo thực tế |
Bc Bitument Coating Sơn lót bi tum | Kg | 96.000 | 18 Kg/Thùng | 1.728.000 | 0.6 Kg/m²/lớp |
SikaBit 1 Sơn lót cho màng chống thấm | Kg | 7.600 | 25 Kg/Bao | 190.000 | 2 -3 Kg/m²/lớp |
SikaBit W15 Màng chống thấm tự dính | m² | 160.000 | Cuộn 1mx20m | 3.200.000 | Theo thực tế |
SikaBit Pro P-30 Sand Màng chống thấm khò nóng | m² | 108.000 | Cuộn 1mx10m | 1.080.000 | 1m² màng/0,8m² bề mặt |
SikaBit Pro P-40 Sand Màng chống thấm khò nóng | m² | 130.000 | Cuộn 1mx10m | 1.300.000 | 1m² màng/0,8m² bề mặt |
SikaBit Pro P-40 MG Màng chống thấm khò nóng | m² | 150.000 | Cuộn 1mx10m | 1.500.000 | 1m² màng/0,8m² bề mặt |
Sika Multiseal Màng chống thấm tự dính | m | 42.000 | Cuộn 7.5Cmx10m | 420.000 | Theo thực tế |
Sika Hydrotite CJ Cao su trương nở | m | 200.000 | 10m/cuộn | 2.000.000 | Theo thực tế |
Sika SwellStop Băng trương nở Be-to-nít | m | 160.000 | 2.5Cmx1.9Cmx5m/cuộn | 800.000 | Theo thực tế |
Sika SwellStop II Băng trương nở Be-to-nít | m | 85.000 | 1.9Cmx0.9Cmx7.6m/cuộn | 646.000 | Theo thực tế |
Sika Waterbars V 15 Băng cản nước PVC | m | 142.500 | 15Cmx20m/cuộn | 2.850.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V15E Băng cản nước PVC | m | 82.000 | 15Cmx30m/cuộn | 2.460.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 20 Băng cản nước PVC | m | 165.000 | 20Cmx20m/cuộn | 3.300.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 20 Eco Băng cản nước PVC | m | 105.000 | 20Cmx20m/cuộn | 2.100.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars V 25 Băng cản nước PVC | m | 220.000 | 25Cmx20m/cuộn | 4.400.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars O15 Băng cản nước PVC | m | 185.000 | 15Cmx20m/cuộn | 2.780.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars O 20 Băng cản nước PVC | m | 235.000 | 20Cmx20m/cuộn | 4.700.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sika Waterbars O 25 Băng cản nước PVC | m | 290.000 | 20Cmx20m/cuộn | 5.800.000 | 1 m cho 1 m khe nối |
Sikagrout 214-11 Vữa không co ngót | Kg | 10.600 | Bao 25 Kg | 265.000 | 76 bao 25 Kg được 1 m3 |
Sikagrout 214-11 HS Vữa không co ngót | Kg | 24.400 | Bao 25 Kg | 605.000 | 77 bao 25 Kg được 1 m3 |
Sikagrout 214-11 GP Vữa không co ngót | Kg | 8.600 | Bao 25 Kg | 215.000 | 76 bao 25 Kg tạo 1m3 |
Sikadur 42 MP Vữa không co ngót Epoxy | Kg | 70.500 | 12 Kg/Bộ | 846.000 | 2.13 Kg/1 Lít |
Sikadur 731 Keo kết dính epoxy | Kg | 225.000 | Bộ 1Kg | 225.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Sikadur 732 Keo kết nối epoxy | Kg | 315.000 | Bộ 1Kg | 315.000 | 1.4 Kg/1 Lít |
Sikadur 752 Keo bơm epoxy | Kg | 340.000 | Bộ 1 Kg | 340.000 | 1.1 Kg/1 Lít |
Sika Anchorfix 3001 Keo khoan cấy thép | Tuýp | 550.000 | Tuýp 600 ml | 550.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Sika Anchorfix S Keo khoan cấy thép | Tuýp | 300.000 | Tuýp 300 ml | 300.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Sikadur 20 Crack Seal Keo bơm epoxy | Bộ | 155.000 | Tuýp 160 g | 155.000 | 1.7 Kg/1 Lít |
Intraplast Z – HV Phụ gia trương nở bù co ngót | Kg | 97.000 | 18Kg/Bao | 1.746.000 | 1.05 Kg/1 Lít |
Sikanol Hóa dẻo tăng kết dính cho vữa | Lít | 44.000 | Can 25 lít | 1.100.000 | 1.01 Kg/1 Lít |
Sika Monotop 610 Kết dính và bảo vệ cốt thép | Kg | 54.000 | Bao 5 Kg | 270.000 | 1.5-2 Kg/m²/1 lớp |
Sika Monotop 615 HB Vữa sửa chữa bê tông | Kg | 52.000 | Bao 25 Kg | 1.300.000 | 60 bao 25 Kg được 1 m3 |
Sika Monotop – R Vữa sửa chữa bê tông | Kg | 52.000 | Bao 25 Kg | 1.300.000 | 75 bao 25 Kg được 1 m3 |
Sika Refit 2000 Vữa sửa chữa bê tông | Kg | 25.000 | Bao 20 Kg | 500.000 | 82 bao 20 Kg được 1 m3 |
Sikagard 75 Epocem Vữa trám xi măng-epoxy | Kg | 56.200 | 24 Kg/Bộ | 1.350.000 | 2-4 Kg/m² cho độ dày 1-2 mm |
Sika Tilegrout White Keo chà ron | Kg | 27.000 | Túi 5 Kg | 135.000 | 76 bao 20 Kg được 1 m3 |
Sika Tilebond GP Keo dán gạch | Kg | 8.000 | Bao 25 Kg | 200.000 | 7-8 m² bao 25 Kg dày 2 mm |
Sika Ceram 200HP Keo dán gạch | Kg | 16.000 | Bao 25 Kg | 400.000 | 7-8 m² bao 25 Kg dày 2 mm |
Sikaflex Construction AP Grey Keo bơm trám khe Pu | Tuýp | 150.000 | Tuýp 600ml | 150.000 | 2,5 m khe rộng 2Cmx1Cm sâu hết 600 ml |
Sikaflex Pro – 3 Grey Keo bơm trám khe | Tuýp | 215.000 | Tuýp 600ml | 215.000 | Tùy kích thước khe |
Sikaflex 11FC Keo bơm trám khe | Tuýp | 240.000 | Tuýp 600ml | 240.000 | Tùy kích thước khe |
Sika Primer 3 – N Chất quét lót trám khe | Lon | 1.300.000 | 1 Lít/Lọ | 1.300.000 | 150g/m² |
Sikaflex 134 Bond Seal Keo dán dính-trám khe | Tuýp | 115.000 | Tuýp 300 ml | 115.000 | 3 m khe rộng 1Cmx1Cm sâu hết 300 ml |
Sikasil 109 Plus Keo trám khe-kết dính | Tuýp | 70.000 | Tuýp 300 ml | 70.000 | 2.9 m khe rộng 1Cmx1Cm sâu hết 300 ml |
Sikasil 129 Keo trám khe đa dụng | Tuýp | 85.000 | Tuýp 270 ml | 85.000 | 1.5 m khe rộng 2Cmx1Cm sâu hết 270 ml |
Sika Injection 101 AB Keo bơm epoxy | Bộ | 6.600.000 | Bộ 22.5 Kg | 6.600.000 | A ~1.0 Kg/L và B ~1.25 Kg/L |
Sika Injection 201 AB Keo bơm epoxy | Bộ | 6.950.000 | Bộ 20.6 Kg | 6.950.000 | A ~1.0 Kg/L và B ~1.07 Kg/L |
Sikament NN Phụ gia tăng cường độ sớm | Lít | 37.000 | 5Lít/Can | 185.000 | 0.6-2.0 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament-1 R4 Phụ gia tăng cường độ sớm, ninh kết chậm | Lít | 30.000 | 5Lít/Can | 150.000 | 0.6-1.6 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament 2000AT-N Phụ gia tăng cường độ sớm, ninh kết chậm | Lít | 29.000 | 5Lít/Can | 145.000 | 0.6-1.2 L cho 100 Kg xi măng |
Sikament R7N Phụ gia hóa dẻo | Lít | 22.000 | 5Lít/Can | 110.000 | 0.3-0.8 L cho 100 Kg xi măng |
Sika Sigunit D54AF Phụ gia minh kết nhanh bê tông phun | Bao | 37.000 | 20Kg/Bao | 740.000 | 2.0-6.0 % cho 100 Kg xi măng |
Plastocrete N Phụ gia chống thấm | Lít | 27.000 | 5Lít/Can | 135.000 | 0.3-0.5 L cho 100 Kg xi măng |
Sikacrete PP1 Tro bay - silica fume | Kg | 16.000 | 20Kg/Bao | 320.000 | 5-10 % theo trọng lượng xi măng |
SikaViscocrete 3000-20 M Phụ gia giảm nước cao cấp | Lít | 44.000 | 5Lít/Can | 220.000 | 0.7-2.5 L cho 100 Kg xi măng |
SikaViscocrete 3153 VN Phụ gia giảm nước | Lít | 49.000 | 5Lít/Can | 245.000 | 0.7-2.5 L cho 100 Kg xi măng |
Antisol S Bảo dưỡng bê tông | Lít | 28.000 | 5Lít/Can | 140.000 | 4-5 m²/L |
Antisol E Bảo dưỡng bê tông | Lít | 37.000 | 5Lít/Can | 185.000 | 4-6 m²/L |
Rugasol C Ức chế bề mặt bê tông tạo nhám | Lít | 35.000 | 5Lít/Can | 175.000 | 0.25-0.3 Kg/m² |
Rugasol F Ức chế bề mặt bê tông tạo nhám | Kg | 44.000 | 15Kg/Thùng | 660.000 | 0.25-0.3 Kg/m² |
Separol Dầu chống dính ván khuôn | Lít | 55.000 | 5Lít/Can | 275.000 | 21 m² /L Gỗ 42 m² /L Kim Loại |
Sika Poxitar MY Sơn epoxy-dầu antraxen chịu hóa chất | Kg | 315.000 | 21 Kg/ Bộ | 6.615.000 | 0,31 Kg/m² dày 150 Micron |
Sikafloor 2530-New màu Ral-6011/7032/7035 Sơn epoxy gốc nước | Kg | 245.000 | 10Kg/Bộ | 2.450.000 | Tham khảo tài liệu kỹ thuật |
Sikafloor 263-SL màu Ral- 6011/7032/7035 Sơn epoxy tự san phẳng | Kg | 235.000 | 10Kg/Bộ | 2.350.000 | Tham khảo tài liệu Kỹ thuật |
Sikafloor 264 màu Ral-6011/7032/7035 Sơn epoxy không dung môi | Kg | 235.000 | 10Kg/Bộ | 2.350.000 | Tham khảo tài liệu Kỹ thuật |
Sikafloor 161 Sơn lót epoxy | Kg | 250.000 | 10Kg/Bộ | 2.500.000 | Tham khảo tài liệu Kỹ thuật |
Sikafloor 81 Epocem Vữa xi măng- epoxy ngăn ẩm | Kg | 56.000 | 23Kg/Bộ | 1.288.000 | Tham khảo tài liệu Kỹ thuật |
Sikafloor Curehard 24 Phụ gia bê tông mài bóng | Lít | 78.000 | 25Lít/Can | 1.950.000 | 0.15 đến 0.25 lít/m² cho 1 lớp |
Sikagard 905W Sơn chống ẩm mốc | Lít | 96.000 | 5Lít/Can | 480.000 | 3-5 m² /1 lít cho 1 lớp |
Sikafloor Chapdur Green Tăng cứng nền bê tông | Kg | 13.000 | 25Kg/Bao | 325.000 | 3-6 Kg/m² |
Sikafloor Chapdur Grey Tăng cứng nền bê tông | Kg | 6.200 | 25Kg/Bao | 155.000 | 3-6 Kg/m² |
✔ Giá trên chưa bao gồm 10% thuế V.A.T và chi phí vận chuyển đến chân công trình.
✔ Chúng tôi sẽ cung cấp những sản phẩm không có trong Báo giá Sika khi có yêu cầu từ Quý Khách Hàng
✔Quý khách hàng mua lẻ sử dụng gia đình, đơn vị chống thấm, dịch vụ sửa chữa xây dựng vui lòng qua văn phòng công ty để lấy sản phẩm, giá có giảm trừ khi đến lấy trực tiếp.
✔Quý khách hàng là đại lý, nhà phân phối hay nhà thầu thi công công trình, Ban quản lý dự án mua số lượng lớn, vui lòng gọi điện trước để đặt hàng, chúng tôi hỗ trợ đơn giá chiết khấu cạnh tranh, miễn phí vận chuyển, công nợ theo kỳ mua hàng, hóa đơn VAT và chứng chỉ vật liệu đầy đủ.
✔Khách hàng gọi điện thoại ngay đến chống thấm Đa Phúc để biết thêm thông tin chi tiết kỹ thuật và các biện pháp thi công sản phẩm.
✔Chương trình khuyến mại hiện hành, thủ tục đặt hàng, điều kiện thanh toán và phương thức vận chuyển hãy bấm số điện thoại 091.6789.556
- Định mức sử dụng vật tư trong xây dựng là định mức kinh tế – kỹ thuật quy định về mức hao phí của từng loại vật liệu để cấu thành nên một đơn vị khối lượng công tác xây dựng hoặc một loại cấu kiện hay kết cấu xây dựng phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn, quy phạm thiết kế thi công hiện hành.
- Định mức Sika theo đề nghị là lượng vật tư được thực hiện giả định trong phòng thí nghiệm, mang tính lý thuyết của nhà sản xuất.
- Định mức sử dụng vật liệu Sika trong xây dựng được sử dụng, tham khảo làm cơ sở để lập định mức dự toán xây dựng công trình, lập kế hoạch và quản lý vật liệu xây dựng công trình.
Là lượng tiêu tốn vật tư sika chống thấm ghi trên nhãn bao bì hay trong tài liệu kỹ thuật sản phẩm. Trong thực tế công trình áp dụng đơn giá thi công theo khối lượng để tránh phát sinh cần tính đến các yếu tố:
– Tính năng sản phẩm sika chống thấm.
– Bề mặt thực tế công trường.
– Nhân công chống thấm, trình độ tay nghề.
– Máy móc, thiết bị, dụng cụ thi công.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần |